Có 2 kết quả:

嗜血杆菌 shì xuè gǎn jūn ㄕˋ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄢˇ ㄐㄩㄣ嗜血桿菌 shì xuè gǎn jūn ㄕˋ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄢˇ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hemophile bacteria
(2) hemophilus

Từ điển Trung-Anh

(1) hemophile bacteria
(2) hemophilus